DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT

STTTên dịch vụ y tế  Đơn giá
Chụp cắt lớp VT
1Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)632.000
2Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)632.000
3Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522.000
4Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)632.000
5Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)632.000
6Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522.000
7Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)522.000
8Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)632.000
9Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)522.000
Điện Tâm Đồ
1Điện tim thường            32.800
Đo mật độ xương
1Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]141.000
Ngày Giường
1Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu282.000
2Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp          198.300
3Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản198.300
4Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp175.600
5Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản175.600
6Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng175.600
7Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp148.600
8Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản148.600
9Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu171.100
10Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi171.100
11Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp          171.100
12Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm171.100
13Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu149.100
14Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt149.100
15Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp149.100
16Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi149.100
17Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp149.100
18Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản149.100
19Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt149.100
20Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng149.100
21Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm149.100
22Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền149.100
23Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp121.100
24Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền121.100
Nội Soi
1Nội soi đại tràng sigma305.000
2Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê580.000
3Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết305.000
4Nội soi tai mũi họng104.000
5Nội soi tai mũi họng40.000
6Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết244.000
7Soi cổ tử cung 60.700
8Soi cổ tử cung 61.500
Siêu Âm
1Siêu âm các tuyến nước bọt43.900
2Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới          222.000
3Siêu âm Doppler mạch máu 222.000
4Siêu âm Doppler tim 222.000
5Siêu âm hạch vùng cổ43.900
6Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)43.900
7Siêu âm khớp (một vị trí)43.900
8Siêu âm màng phổi 43.900
9Siêu âm màng phổi cấp cứu43.900
10Siêu âm ổ bụng 43.900
11Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)43.900
12Siêu âm phần mềm (một vị trí)43.900
13Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối43.900
14Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43.900
15Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43.900
16Siêu âm tinh hoàn hai bên43.900
17Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181.000
18Siêu âm tử cung phần phụ43.900
19Siêu âm tuyến giáp  43.900
20Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900
Phẫu thuật -TT
1Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2.887.000
2Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479.000
3Cắt bỏ tinh hoàn  2.321.000
4Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705.000
5Cắt các u lành vùng cổ  2.627.000
6Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3.741.000
7Cắt đoạn đại tràng nối ngay4.470.000
8Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông       4.629.000
9Cắt hẹp bao quy đầu 1.242.000
10Cắt lách do chấn thương 4.472.000
11Cắt polyp cổ tử cung  1.935.000
12Cắt ruột thừa đơn thuần 2.460.000
13Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.561.000
14Cắt thận đơn thuần4.232.000
15Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo4.470.000
16Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng  3.876.000
17Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm  705.000
18Cắt u lành dương vật  1.965.000
19Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm  1.784.000
20Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm1.784.000
21Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)  1.206.000
22Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2.944.000
23Cắt u nang tụy, không cắt tụy có dẫn lưu 4.485.000
24Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi3.950.000
25Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.206.000
26Cắt u vú lành tính 2.862.000
27Cắt u xương sụn lành tính3.746.000
28Cắt u xương, sụn 3.746.000
29Cấy chỉ 143.000
30Cấy chỉ điều trị đau lưng143.000
31Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy  143.000
32Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186.000
33Chích áp xe vú219.000
34Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 143.000
35Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị137.000
36Dẫn lưu nước tiểu bàng quang     1.751.000
37Đặt nội khí quản      568.000
38Đặt ống thông dạ dày  90.100
39Đặt ống thông hậu môn     82.100
40Điện châm (Kim ngắn)      67.300
41Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện       333.000
42Đỡ đẻ ngôi ngược (*)    1.002.000
43Đỡ đẻ thường ngôi chỏm  706.000
44Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên    1.227.000
45Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ   2.321.000
46Hút dịch khớp gối   114.000
47Hút đờm hầu họng     11.100
48Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm  110.000
49Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng    3.579.000
50Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non    3.579.000
51Khâu vết rách vành tai   178.000
52Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm    237.000
53Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     305.000
54Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]    178.000
55Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]    257.000
56Khí dung mũi họng   20.400
57Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 514.000
58Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)     155.000
59Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn  2.248.000
60Lấy sỏi bàng quang    4.098.000
61Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật  4.499.000
62Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân   335.000
63Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay   335.000
64Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624.000
65Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  344.000
66Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  335.000
67Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay     335.000
68Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  335.000
69Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân   335.000
70Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay   335.000
71Nắn, bó bột gãy mâm chày  335.000
72Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay      335.000
73Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles  335.000
74Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay   234.000
75Nắn, bó bột gãy xương chậu    624.000
76Nắn, bó bột gãy xương chày   234.000
77Nắn, bó bột gãy xương ngón chân   234.000
78Nắn, bó bột trật khớp khuỷu    399.000
79Nắn, bó bột trật khớp vai     319.000
80Nắn, bó bột trật khớp vai   164.000
81Nắn, bó bột trật khớp xương đòn   399.000
82Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật      644.000
83Nạo hút thai trứng772.000
84Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ    344.000
85Nhổ chân răng sữa  37.300
86Nhổ chân răng vĩnh viễn   190.000
87Nhổ răng vĩnh viễn    207.000
88Nhổ răng vĩnh viễn lung lay   102.000
89Nối gân duỗi     2.963.000
90Nối gân gấp     2.963.000
91Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần   183.000
92Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22    545.000
93Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ     587.000
94Phẫu thuật cắt Amidan gây mê   1.648.000
95Phẫu thuật cắt u thành bụng    1.965.000
96Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng    2.944.000
97Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng   3.725.000
98Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động   4.616.000
99Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini  3.258.000
100Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3.258.000
101Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít   3.750.000
102Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3.750.000
103Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ2.612.000
104Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3.322.000
105Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3.750.000
106Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3.750.000
107Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  3.750.000
108Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài  3.750.000
109Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3.750.000
110Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu  3.985.000
111Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân  3.750.000
112Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay  3.750.000
113Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3.750.000
114Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày  3.750.000
115Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi  3.750.000
116Phẫu thuật KHX gãy xương đòn  3.750.000
117Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón   2.887.000
118Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.332.000
119Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên   2.945.000
120Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) 5.929.000
121Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược  7.919.000
122Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng   2.562.000
123Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3.876.000
124Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2.944.000
125Phẫu thuật nạo V.A nội soi  2.814.000
126Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337.000
127Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi  663.000
128Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa  2.564.000
129Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.564.000
130Phẫu thuật nội soi cắt túi mật  3.093.000
131Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.071.000
132Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn   5.071.000
133Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung   5.071.000
134Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi  3.188.000
135Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày  2.896.000
136Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản  4.027.000
137Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm     2.955.000
138Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng  2.955.000
139Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5.071.000
140Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng5.071.000
141Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng6.575.000
142Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa4.867.000
143Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn  1.242.000
144Phẫu thuật viêm xương 2.887.000
145Rửa dạ dày cấp cứu 119.000
146Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589.000
147Rút đinh các loại  1.731.000
148Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  1.731.000
149Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893.000
150Tháo lồng bằng bơm khí/nước   137.000
151Thay băng  57.600
152Thay băng 82.400
153Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em  410.000
154Thông bàng quang    90.100
155Thông tiểu  90.100
156Thủy châm 66.100
157Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 11.400
158Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt  11.400
Tiền Khám
1Khám Mắt    30.500
2Khám Ngoại    30.500
3Khám Nhi   30.500
4Khám Nội    30.500
5Khám Phụ Sản   30.500
6Khám Răng Hàm Mặt 30.500
7Khám Tai Mũi Họng     30.500
8Khám YHCT  30.500
X.Quang KTS
1Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]97.200
2Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng65.400
3Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên65.400
4Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng97.200
5Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97.200
6Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65.400
7Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97.200
8Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97.200
9Chụp Xquang đường mật qua Kehr 240.000
10Chụp Xquang hàm chếch một bên65.400
11Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200
12Chụp Xquang khớp háng nghiêng  65.400
13Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  65.400
14Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  97.200
15Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65.400
16Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65.400
17Chụp Xquang khớp vai thẳng 65.400
18Chụp Xquang khung chậu thẳng65.400
19Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng97.200
20Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65.400
21Chụp Xquang ngực thẳng 65.400
22Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]  97.200
23Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)609.000
24Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 97.200
25Chụp Xquang răng toàn cảnh 65.400
26Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng97.200
27Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng97.200
28Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch   65.400
29Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200
30Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65.400
31Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  97.200
32Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng   97.200
33Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65.400
34Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  97.200
35Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  97.200
36Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch   65.400
37Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
38Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97.200
39Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch65.400
40Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng   97.200
41Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng97.200
Xét Nghiệm
1AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68.000
2Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]   29.000
3Định lượng  Albumin [Máu]   21.500
4Định lượng Acid Uric [Máu]  21.500
5Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]  21.500
6Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500
7Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)   26.900
8Định lượng Creatinin (máu)  21.500
9Định lượng Glucose [Máu]  21.500
10Định lượng HbA1c [Máu]   101.000
11Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]   26.900
12Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26.900
13Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500
14Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]   26.900
15Định lượng Urê máu [Máu]21.500
16Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)23.100
17Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)39.100
18Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31.100
19Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31.100
20Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23.100
21Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21.500
22Đo hoạt độ Amylase [Máu]21.500
23Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21.500
24Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200
25Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi38.200
26Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)80.800
27Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)28.800
28Rotavirus test nhanh178.000
29Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động63.500
30Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động40.400
31Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công )36.900
32Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27.400
33Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm Laser)46.200
34Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở )40.400
35Trichomonas vaginalis nhuộm soi41.700
36Trichomonas vaginalis soi tươi41.700
37Trứng giun, sán soi tươi41.700
38Vi hệ đường ruột29.700
39Vi khuẩn nhuộm soi68.000
40Vi nấm soi tươi41.700
41Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159.000
42Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15.200