THUỐC, VẬT TƯ TIÊU HAO

THUỐC, HOÁ CHẤT, DỊCH TRUYỀN

STTTên thuốcĐVTĐơn giá
1A.T Ascorbic syrup (100mg/5ml – 5ml)Gói3675
2A.T Famotidine 40 inj (40mg/5ml)Lọ74000
3Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M (500mg/5ml)Ống21000
4Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M (500mg/5ml)Ống20475
5Acriptega (300mg;300mg;50mg)Viên4645,26
6Adrenaline-BFS 5mg (5mg/5ml)Lọ25000
7Adrenaline-BFS 5mg (5mg/5ml)Lọ25000
8Agi-Bromhexine 16 (16mg)Viên630
9Aminazin 25mg (25mg)Viên126
10Aminoleban (8%/200ml)Chai117347
11Amitriptylin 25mg (25mg)Viên210
12An thần ích trí (Mỗi viên chứa 350mg Cao khô hỗn hợp tương đương với: Toan táo nhân 960mg; Tri mẫu 640mg; Phục linh 960mg; Xuyên khung 640mg; Cam thảo 320mg)Viên2490
13Antesik (50mg+200mg)Viên1900
14Apratam (400mg)Viên1550
15Aspirin Stella 81mg (81mg)Viên328
16Atiferole (800mg/15ml; 60ml)Chai77994
17Atiglucinol inj ((40mg + 0,04mg)/4ml)Ống26985
18Atiglucinol inj ((40mg + 0,04mg)/4ml)Ống26985
19Atiliver Diệp hạ châu (800mg+200mg+200mg+200mg)Viên1950
20Atiliver Diệp hạ châu (Cao khô dược liệu 180mg tương đương: Diệp hạ châu đắng 800 mg; Xuyên tâm liên 200 mg; Bồ công anh 200 mg; Cỏ mực 200 mg)Viên1950
21Atisalbu (2mg/5ml; 30ml)Chai14910
22Atropin Sulphat (0,25mg/ml)Ống450
23Auroliza – H (10mg+12,5mg)Viên2790
24Azicine   (250mg)Gói3500
25Basethyrox (100mg)Viên735
26Basmicin 200 (200mg/20ml)Lọ49350
27Best GSV ((24mg + 3mg)/50ml)Chai31000
28BFS-Furosemide 40mg/4ml (40mg/4ml)Ống9450
29BFS-Naloxone (0,4mg/ml)Ống29400
30BFS-Naloxone (0,4mg/ml)Ống29400
31BFS-Naloxone (0,4mg/ml)Ống29400
32BFS-Neostigmine 0.25 (0,25mg/ml)Ống5460
33BFS-Noradrenaline 1mg (1mg/1ml)Ống28000
34Bicelor 375 DT (375mg)Viên8800
35Bidilucil 500 (500mg)Lọ58000
36Bisoplus HCT 5/12.5 (5mg + 12,5mg)Viên2400
37Bucarvin (20mg/4ml)Ống18500
38Bupivacaine Aguettant 5mg/ml (100mg/20ml)Lọ46000
39Calci clorid 500mg/ 5ml (500mg/5ml)Ống943
40Canasone C.B (0,1 g/100g1 g/100g)Tuýp15000
41Cao lỏng nguyệt quý (0,36g+0,72g+0,72g+0,36g+0,36g+0,36g+0,36g+1,44g+0,18g)Ống4950
42Cao lỏng nguyệt quý (4,32g+8,64g  +8,64g +4,32g  + 4,32g + 4,32g  +4,32g +17,28g  + 2,16g)Chai72000
43Cefamandol 2g (2g)Lọ85000
44Ceginkton (Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với Rễ đinh lăng 2500mg) 250mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% ginkgo flavonoid toàn phần) 100mg)Viên2000
45Cerecaps (280mg+685mg+375mg+280mg+375mg+685mg+375mg+280mg+375mg+15mg)Viên2940
46Chymodk (4,2mg(21 Microkatal))Viên1250
47Chymodk (4,2mg(21 Microkatal))Viên1250
48Clopias (75mg + 100mg)Viên1995
49Colchicina Seid 1mg Tablet (1mg)Viên5400
50Colchicina Seid 1mg Tablet (1mg)Viên5400
51Creao Inj (40mg)Lọ28000
52Creao Inj (40mg)Lọ28000
53Đại tràng – HD (Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mg)Viên1000
54Danapha – Trihex 2 (200mg)Viên150
55Delekine (200mg)Viên1260
56Diaphylin 0,48% /5ml -(Hỗ trợ)Ống2270,1
57Diclofenac (75mg)Ống820
58Diclovat (100mg)Viên12000
59Dimedrol (10mg/ml)Ống518
60Dixirein (375mg)Viên798
61Domuvar (2 x 10^9 CFU/5ml)Ống5250
62Drotusc Forte (80mg)Viên1050
63Ebitac 25 (10mg + 25mg)Viên3500
64Effe-C TP ( 500 mg)Viên1545
65Entecavir Stella 0.5mg (0,5mg)Viên18500
66Erolin (10mg)Viên2600
67Famogast (40mg)Viên3000
68Fresofol 1% (1%, 20ml)Ống32000
69Fresofol 1% MCT/LCT (1%, 20ml)Ống25700
70Gentamicin 80mg/2ml (80mg/2ml)Ống1239
71Glimet 500mg/2.5 tablets (500mg + 2,5mg)Viên1890
72Glucose 10%  (10%/500ml)Chai9024
73Glucose 5% (5%/500ml)Túi7350
74Golistin-enema (21,41g + 7,89g/133ml)Lọ51975
75Golistin-enema (21,41g + 7,89g/133ml)Lọ51975
76Haloperidol 1,5mg (1,5mg)Viên105
77Hapacol 650 (650mg)Viên525
78Heparin (25000IU/5ml)Lọ110250
79Heraprostol (200mcg)Viên3400
80Hezepril (10mg)Viên4500
81Hoạt huyết Phúc Hưng (Bột Đương quy 120 mg; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300 mg): 240 mg)Viên800
82Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) (1.500UI/ml)Ống25263
83ID-Arsolone 4 (4mg)Viên1050
84Ingaron 100 DST (100mg)Viên2990
85Ingaron 100 DST (100mg)Viên2990
86Kali Clorid (500mg)Viên630
87Kali clorid Kabi 10%  (1g/10ml)Ống1785
88Khí CO2 trong mổ nội soiLít63,3
89Khối hồng cầu 250 ml máu toàn phầnKhối600000
90Khối hồng cầu 350 mlĐơn vị695000
91Khối hồng cầu 350 mlĐơn vị695000
92Khối hồng cầu 350 mlĐơn vị695000
93Khối hồng cầu 350 mlĐơn vị695000
94Khối hồng cầu 450ml   Đơn vị838000
95Kidhepet-new (200mg)Gói5000
96Kim tiền thảo HM (Mỗi gói 2g chứa: Cao đặc kim tiền thảo 10:1 (tương đương với 6g kim tiền thảo) 600mg)Gói3800
97Kim tiền thảo HM (Mỗi gói 2g chứa: Cao đặc kim tiền thảo 10:1 (tương đương với 6g kim tiền thảo) 600mg)Gói3800
98Levomepromazin 25mg (25mg)Viên609
99Lexvotene-S Solution (0,5mg/ml, 10ml)Gói6000
100Lidocain- BFS 200mg (200mg/10ml)Lọ15000
101Liprilex (5mg)Viên3360
102Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
103Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
104Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
105Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
106Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
107Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
108Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
109Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
110Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
111Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
112Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
113Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
114Magnesi-BFS 15% (750mg/5ml)Ống3700
115Malthigas (200mg + 200mg + 25mg)Viên630
116Mannitol  250ml (20%/250ml)Chai17535
117MEDEXA (4mg)Viên880
118Melanov-M  (80mg + 500mg)Viên3750
119MEPOLY (35mg; 100.000IU; 10mg/10ml)Lọ37000
120Methyl Ergometrin Maleate0.2mg 1ml (0,2mg/ml)Ống14417
121Methylergometrine Maleate injection 0.2mg (0,2mg/1ml)Ống14422
122Metipred Tablet (16mg)Viên3500
123Metronidazol 250 (250mg)Viên252
124Meza-Calci (1650mg/2g)Gói1680
125Mezapulgit (2,5g+ 0,3g+ 0,2g)Gói1491
126Mizatin Capsule (150mg)Viên4500
127MOVFOR 200 (Molnupiravir 200mg) (200mg)Viên0
128MOVFOR 200 (Molnupiravir 200mg) (200mg)Viên0
129Moxilen Forte 250mg/5ml (250mg/5ml – 60ml)Chai67250
130Natri Clorid (0,9%500ml/ đóng trong chai ≥ 700ml nút hai cổng)Chai12000
131Natri clorid 0,9%     (0,9%/500ml)Chai8610
132Natri clorid 0,9%     (0,9%/500ml)Chai8610
133Natri clorid 0,9%     (0,9%/500ml)Chai8610
134Natri clorid 0,9%  (0,9%/500ml)Chai6657
135Natri Clorid 0,9% (0,9%/10ml)Lọ1150
136Neometin (500mg+ 108,3mg+ 22,73mg)Viên9000
137Neometin (500mg+ 108,3mg+ 22,73mg)Viên9000
138NPluvico (Cao khô lá Bạch quả 100mg; Cao khô rễ Đinh lăng 300mg)Viên2200
139Nước cất pha tiêm 10ml (10ml)Ống798
140Nước cất tiêm (10ml)Ống698
141Octreotide (0,1mg/ml)Ống91000
142Olanxol (10mg)Viên2310
143Opeverin (135mg)Viên3000
144Oxy dược dụngLít63,11
145Oxytocin Injection BP 10 Units (10UI)Ống9350
146Paracetamol A.T inj (300mg/2ml)Ống6195
147Paracetamol macopharma (500mg/50ml)Túi37000
148Pecrandil 10 (10mg)Viên3800
149Pharmasmooth (750mg)Viên1405
150Phenytoin 100mg (100mg)Viên315
151Phong thấp Khải Hà (Mỗi lọ 30g hoàn cứng chứa các chất chiết từ các dược liệu sau: Độc hoạt 2,4g; Phòng phong 1,8g; Tang ký sinh 3g; Tế tân 1,2g; Tần giao 1,2g; Ngưu tất 1,8g; Đỗ trọng 1,8g; Quế chi 1,2g; Xuyên khung 0,9g; Sinh địa 1,8g; Bạch thược 1,8g; Đương quy 1,2g; Đảng sâm 1,8g; Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g)Lọ42000
152Pivineuron (250mg + 250mg + 1000mcg)Viên1800
153Pivineuron (250mg + 250mg + 1000mcg)Viên1800
154Pms-Opxil 500mg (500mg)Viên2900
155Pomatat (140mg+158mg)Viên1029
156Postcare 100 (100mg)Viên5300
157Povidone (10%-200ml)Chai29000
158Povidone (10%-200ml)Chai29000
159Probio (≥10^9 CFU)Gói1500
160PVP – Iodine 10% (10%-200ml)Lọ25500
161Pymeferon B9  (50mg + 350mcg)Viên840
162Ramipril GP (2,5mg)Viên4000
163Rinalix-Xepa (2,5mg)Viên3600
164Ringer lactate  (500ml)Chai7749
165Rocuronium-BFS (50mg/5ml)Ống67200
166Rocuronium-BFS (50mg/5ml)Ống67200
167Royalgsv (0,5mg/ml-50ml)Lọ42500
168Sadapron 100 (100mg)Viên1750
169Sara (120 mg/5ml, 30ml)Chai14000
170Sara for children (250 mg/5ml, 60ml)Chai27000
171Savispirono-Plus (20mg+ 50mg)Viên1990
172Scilin M30 (30/70) (40IU/ml)Lọ104000
173Scilin R (40IU/ml)Lọ104000
174Sevoflurane  (100%/ 250ml)Chai1610000
175Sibalyn (80mg/100ml)Chai64995
176Sirô Kiện Tỳ DHĐ (4800mg+2400mg+2400mg+4800mg+2400mg+4800mg+960mg)Chai47800
177Siro trị ho Slaska (12g + 12g+ 4g  + 40g)Lọ29500
178Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% (0,84g/10ml)Ống22500
179Stadnex 20 CAP (20mg)Viên3300
180Stiprol  (2,25g/3g – 9g)Tube6930
181Sulpirid 50mg (50mg)Viên189
182Tatanol    (500mg)Viên378
183Tatanol    (500mg)Viên378
184Tenocar 100 (100mg)Viên1000
185Thuốc ho bách bộ P/H (Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:2) chiết xuất từ: Bách bộ 45 g)Chai30000
186Thuốc ho K/H (3g+2g+4g+2g)Ống9820
187Thyperopa Forte (500mg)Viên1785
188Tiffy syrup (120mg+5mg+1mg/5ml, 60ml)Chai20700
189Toricam Capsules 20mg (20mg)Viên4494
190Trabogan (Mỗi gói 2g chứa: cao khô Actisô (tương đương 15g lá tươi Actisô) 600mg)Gói4000
191Trichopol (500mg/100ml)Túi30500
192Trikapezon 2g (2000mg)Lọ58000
193Vastanic 10 (10mg)Viên1260
194Vi nang Cetirizin (10mg)Viên940
195Viên tiêu hóa DHĐ (270mg (tương đương 2,7g dược liệu gồm: 300mg + 600mg + 600mg + 210mg + 240mg + 300mg + 240mg + 210mg))Viên2800
196Vincardipin (10mg/10ml)Ống84000
197Visulin 1g/0,5g (1g + 0,5g)Lọ27000
198Vitamin B12 (1000mcg/1ml)Ống460
199Vitamin B12 (1000mcg/1ml)Ống460
200Vitamin K1 1mg/1ml (1mg/1ml)Ống1407
201Vorifend 500 (500mg)Viên1500
202Xenetix 300 50ml (30g/100ml)Lọ282000
203Xenetix 300 50ml (30g/100ml)Lọ282000
204Xuyên tâm liên 1000mg (1000mg)Viên0
205Xylobalan Nasal Drop 0,05% (0,5mg/1ml)Lọ28500
206Zensalbu nebules 5.0 (5mg/2,5ml)Ống8400
207ZidocinDHG  (750.000 IU + 125mg)Viên2100
208Zinc-Kid Inmed (70mg/3g)Gói3280
209α – Chymotrypsin 5000 (5000 UI)Lọ4074

VẬT TƯ TIÊU HAO

STTTên thương mạiĐVTĐơn giá
1Bơm 50 ml (Dùng cho bệnh nhân ăn) ( Bơm tiêm 50ml )Chiếc              6.900
2Bơm cho ăn 50 mlCái              7.500
3Bơm cho ăn MPV 50 mlChiếc              6.598
4Bơm tiêm MPV 10mlChiếc              1.450
5Bơm tiêm MPV 1mlChiếc              1.369
6Bơm tiêm MPV 1mlChiếc              1.250
7Bơm tiêm MPV 20 mlChiếc              2.398
8Bơm tiêm MPV 20mlChiếc              2.398
9Bơm tiêm MPV 5 mlChiếc              1.190
10Bơm tiêm MPV 50mlChiếc              6.000
11Bơm tiêm nhựa 1 mlCái                 958
12Dây nối bơm tiêm điện 140Cái            17.000
13Dây oxy 2 nhánhCái
14Dây oxy 2 nhánhCái            10.290
15DÂY TRUYỀN DỊCH ECOBộ              7.000
16Dây truyền máuBộ            17.000
17Dây truyền máu PerfectBộ            18.000
18Đinh dùng trong phẫu thuậtChiếc       6.800.000
19Đinh Kitsner 1.5-2.0Cái            88.000
20Introcan safety G24, Vasofix safety G18,G20,G22Cái            22.850
21Khoá 3 chạc không dây nốiCái              8.800
22Kim luồn tĩnh mạch các cỡCái              8.400
23Kim luồn tĩnh mạch các cỡ (Romson)Chiếc              8.400
24Kim luồn tĩnh mạch số Chiếc              6.500
25Kim MedikitCái          167.000
26Kim tiêm MPVChiếc                 800
27Mask thở oxy có túi dự trữCái            41.000
28Mặt nạ xông khí dungBộ/cái            49.000
29Nẹp chân L, từ 6 đến 12 lỗChiếc       2.080.000
30Nẹp chữ T 8 LỗCái          940.000
31Nẹp Lòng Máng1/3 – 6 LỗCài          938.000
32Nẹp mắt xích thẳng 10 lỗCái       2.000.000
33Nẹp mắt xích thẳng 6 đến 14 lỗChiếc       2.100.000
34Nẹp tăng áp bản hẹp từ 6 đến 20 lỗCái       2.160.000
35Nẹp tăng áp bản rộng từ 6 đến 20 lỗCái       2.510.000
37SCALP VEIN SETCái              3.500
38Sonde BlakemoreCái       3.080.000
39Vít chốt ngang SIGNCái       1.200.000
40Vít cứng 3,5 x 16 mmCái          198.000
41Vít cứng 3,5 x 24 mmCái          198.000
42Vít cứng 3,5 x 26 mmCái          198.000
43Vít cứng 3,5 x 28 mmCái          198.000
44Vít cứng đk 3,5mm, Dài 16mm – 40mmChiếc          236.000
45Vít cứng đk 4,5mm, Dài 24mm – 60mmCái          270.000
46Vít X.Cứng 4,5/24 Đến 60 MmCái          162.000
47Vít Xốp 4,0/ 30 – 55 MmCái          182.000
48Vít Xốp 6,5 /40 – 80 Mm Ren 32Cái          224.000
49Vít Xốp 6,5 /50.55.60.65 Mm Ren 32Cái          196.000
50Vít Xương Cứng 4,5/24 Đến 42MmCái          137.000